Trung Tâm Bọc Răng, Dán Răng Sứ Thẩm Mỹ – ViDental Clinic trực thuộc hệ sinh thái nha khoa phức hợp HÀNG ĐẦU tại Việt Nam. Mang đến dịch vụ chăm sóc sức khỏe, thẩm mỹ răng miệng nhờ ứng dụng công nghệ nha tân tiến bậc nhất.
ViDental Clinic xin gửi tới Quý khách hàng thông tin Bảng giá tham khảo cho các dịch vụ tại Phòng khám.
Lưu ý: Đây là bảng giá tham khảo để quý khách hàng nắm bắt được thông tin về chi phí. Một số dịch vụ, chi phí có thể thay đổi theo chương trình ưu đãi, khuyến mãi, quà tặng… vào từng thời gian khác nhau trong năm.
Dịch vụ Khám và tư vấn
Khám và tư vấn các bệnh răng miệng |
Miễn phí |
Chụp Xquang Panorama |
100.000 VNĐ/ phim |
Chụp Xquang Cephalometric |
100.000 VNĐ/ phim |
Chụp Xquang Conebeam CT 3D |
300.000 VNĐ/ phim |
Nha khoa tổng quát
Lấy cao răng đánh bóng 2 hàm thông thường |
100.000 VNĐ/ Lần |
Lấy cao răng đánh bóng hai hàm bằng máy thổi cát PTA |
1.200.000 VNĐ/ Lần |
Gói điều trị viêm lợi tại nha khoa |
400.000 VNĐ/ Lộ trình |
Gói điều trị viêm lợi tại nhà |
1.200.000 VNĐ/ Lộ trình |
Hàn răng |
200.000 VNĐ/ Lần |
Hàn răng nhạy cảm |
300.000 VNĐ/ Lần |
Hàn thẩm mỹ răng cửa bằng Nano Hybrid Composite |
500.000 VNĐ/ Lần |
Hàn thẩm mỹ răng cửa bằng Nano Hybrid Composite |
800.000 VNĐ/ Lần |
Điều trị tủy lại răng cửa và răng nanh |
900.000 VNĐ/ Lần |
Răng sứ thẩm mỹ
Inlay/Onlay |
3.000.000 VNĐ/ Răng |
Overlay |
4.000.000 VNĐ/ Răng |
Phục hình toàn sứ Cercon HT |
6.000.000 VNĐ/ Răng |
Phục hình toàn sứ HT Smile |
7.500.000 VNĐ/ Răng |
Phục hình toàn sứ Lava Plus |
7.000.000 VNĐ/ Răng |
Phục hình toàn sứ Lava Esthetic |
12.000.000 VNĐ/ Răng |
Phục hình toàn sứ Ceramill |
7.500.000 VNĐ/ Răng |
Phục hình toàn sứ Emax |
8.000.000 VNĐ/ Răng |
Mão kim loại Cr- Co |
1.200.000 VNĐ/ Răng |
Mão sứ Titan |
2.000.000 VNĐ/ Răng |
Răng sứ Venus |
3.000.000 VNĐ/ Răng |
Veneer Ultra Thin siêu mỏng |
11.000.000 VNĐ/ Răng |
Veneer thẩm mỹ (Emax) |
8.000.000 VNĐ/ Răng |
Tẩy trắng răng
Tẩy trắng răng tại nhà |
1.000.000/ Lần |
Tẩy trắng răng 1 lần tại nha khoa |
2.500.000/ Lần |
Combo Tẩy trắng răng 1 lần (LASER + tại nhà) |
3.500.000/ Lần |
Nhổ răng – Phẫu thuật
Phẫu thuật căt chóp – nạo nang |
2.500.000 VNĐ/ Răng |
Phẫu thuật nang nhái sàn miệng |
2.000.000 VNĐ/ Răng |
Phẫu thuật cắt nang nhầy môi |
1.000.000 VNĐ/ Răng |
Phẫu thuật gai xương |
2.000.000 VNĐ/ Răng |
Cắt lợi trùm |
400.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng lung lay |
200.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng hàm nhỏ, nanh |
300.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng hàm lớn |
500.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng khôn hàm trên |
1.500.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng khôn hàm dưới |
2.000.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng khôn mọc ngầm |
4.000.000 VNĐ/ Răng |
Nhổ răng thừa mọc ngầm |
3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/ Răng
|
Màng PRF |
500.000 VNĐ/ Răng |
Đính đá thẩm mỹ
Đắp khểnh thẩm mỹ răng nanh mức I |
500.000 VNĐ/ Răng |
Đắp khểnh thẩm mỹ răng nanh mức II |
600.000 VNĐ/ Răng |
Công đính đá, kim cương thẩm mỹ |
600.000 VNĐ/ Viên |
Đính đá răng 1 cara |
350.000 VNĐ/ Viên |
Đính đá răng 2 cara |
450.000 VNĐ/ Viên |
Đính đá răng 3 cara |
550.000 VNĐ/ Viên |
Đính đá răng màu 1 cara |
450.000 VNĐ/ Viên |
Đính đá răng màu 2 cara |
550.000 VNĐ/ Viên |
Đính đá răng màu 3 cara |
650.000 VNĐ/ Viên |
Trên đây là những thông tin chi tiết về chi phí dịch vụ kiểm tra và chỉnh nha, phục hình thẩm mỹ liên quan đến răng miệng tại ViDental Clinic. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, người bệnh có thể liên hệ trực tiếp về hotline của ViDental Clinic để được giải đáp cụ thể nhất.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!